Có 2 kết quả:

敌情 dí qíng ㄉㄧˊ ㄑㄧㄥˊ敵情 dí qíng ㄉㄧˊ ㄑㄧㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) the situation of the enemy positions
(2) intelligence about the enemy

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) the situation of the enemy positions
(2) intelligence about the enemy

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0